Upset là một từ vựng Tiếng Anh phổ biến với nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Upset có thể được sử dụng như danh từ, tính từ và động từ.
Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ Upset là gì? Upset đi với giới từ gì? Cùng theo dõi nhé.
Kiến thức trọng tâm: |
|
Upset là một từ tiếng Anh đa dạng về nghĩa, vừa là danh từ (noun), tính từ (adjective) và động từ (verb) tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Cụ thể:
Ví dụ: The team’s defeat was a major upset. (Sự thất bại của đội là một sự thất vọng lớn.)
Ví dụ: She was very upset after hearing the bad news. (Cô ấy rất buồn sau khi nghe tin xấu.)
Ví dụ: The news really upset her. (Tin tức thực sự làm cô ấy buồn.)
b có thể đi với các giới từ about, at, over, with để diễn tả những sự buồn bã, không vui hoặc lo lắng về cái gì hoặc về ai đó.
Cấu trúc:
Upset about/at/over something: thất vọng, buồn bã về điều gì
Ví dụ:
Cấu trúc:
Upset with somebody: khó chịu với ai
Ví dụ:
Khi sử dụng Upset trong câu, có một số cấu trúc thông dụng mà người học nên biết.
Upset somebody/yourself: làm người khác / bản thân buồn
Ví dụ:
It upsets somebody to do something: buồn khi làm gì
Ví dụ:
It upsets somebody that…: buồn vì lý do gì
Ví dụ:
Be upset to V: buồn khi làm gì
Ví dụ:
Be upset + that + S + V: buồn vì điều gì
Ví dụ:
Upset something: làm đổ cái gì
Ví dụ:
Để mở rộng vốn từ vựng, chúng ta nên tìm hiểu các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Upset.
Ví dụ: The distressed animal was rescued and taken to a shelter. (Con vật trong tình trạng khó khăn đã được cứu và đưa đến nơi trú ẩn.)
Ví dụ: She became agitated when she couldn’t find her keys. (Cô ấy trở nên lo lắng khi không tìm thấy chìa khóa của mình.)
Ví dụ: He was disturbed by the loud noise outside his window. (Anh ấy bị làm phiền bởi tiếng ồn lớn bên ngoài cửa sổ.)
Ví dụ: She felt unsettled about moving to a new city. (Cô ấy cảm thấy bất ổn về việc chuyển đến một thành phố mới.)
Ví dụ: He had a troubled expression on his face. (Anh ấy có vẻ mặt lo lắng.)
Ví dụ: When his dog passed away, he was really sad. (Khi chú chó của anh ấy mất, anh ấy rất buồn.)
Ví dụ: She remained calm despite the chaos around her. (Cô ấy vẫn giữ bình tĩnh mặc dù xung quanh đang hỗn loạn.)
Ví dụ: He was happy to see his old friends again. (Anh ấy hạnh phúc khi gặp lại những người bạn cũ.)
Ví dụ: He felt content after finishing his work. (Anh ấy cảm thấy hài lòng sau khi hoàn thành công việc.)
Ví dụ: She was satisfied with her exam results. (Cô ấy hài lòng với kết quả thi của mình.)
Bài tập: Chọn giới từ phù hợp để điền vào chỗ trống
1. She was very upset ______ the news.
A. with
B. about
C. for
2. He is upset ______ his friend.
A. at
B. over
C. with
3. They were upset ______ the delay.
A. at
B. for
C. with
4. She was upset ______ him not calling.
A. about
B. with
C. for
5. He got upset ______ the situation.
A. in
B. with
C. over
6. She was very upset __________ her friend for forgetting her birthday.
A. for
B. with
C. at
7. He is upset __________ the way he was treated at the meeting.
A. over
B. on
C. with
8. They were upset ___________ the decision to cancel the event.
A. with
B. upon
C. about
9. She felt upset _____________ the news she received yesterday.
A. at
B. with
C. in
10. The children were upset ____________ their parents' argument.
A. under
B. over
C. into
Đáp án:
A
C
A
B
C
B
A
C
A
B
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về từ Upset như Upset là gì, Upset đi với giới từ gì. Hãy luyện tập thường xuyên để nắm vững các cấu trúc và giới từ đi kèm nhé!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ